
Cách đọc và hiểu công thức nấu ăn tiếng Anh: Thuật ngữ nấu ăn và đơn vị đo lường
Hôm nay chúng ta sẽ học cách đọc và hiểu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Việc nắm vững các thuật ngữ nấu ăn và đơn vị đo lường không chỉ giúp bạn nấu theo công thức gốc mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với những cụm từ hữu ích. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản, đơn vị đo lường và đặc điểm của công thức nấu ăn tiếng Anh nhé.
Các động từ nấu ăn cơ bản
Hãy bắt đầu với những động từ quan trọng nhất, thường xuất hiện trong hầu hết các công thức:
- "to chop" / băm, chặt
- "to slice" / thái lát
- "to dice" / thái hạt lựu
- "to mince" / băm nhuyễn
- "to grate" / bào, nạo
- "to mix" / trộn
- "to stir" / khuấy
- "to beat" / đánh
- "to whisk" / đánh bông
- "to bake" / nướng
Đơn vị đo lường 📏
Thể tích
Trong công thức nấu ăn tiếng Anh thường sử dụng các đơn vị thể tích sau:
- "1 cup" / 1 cốc (240 ml)
- "1 tablespoon (tbsp)" / 1 muỗng canh (15 ml)
- "1 teaspoon (tsp)" / 1 muỗng cà phê (5 ml)
- "1 fluid ounce (fl oz)" / 1 ao-xơ chất lỏng (30 ml)
- "1 pint" / 1 panh (470 ml)
- "1 quart" / 1 quạt (950 ml)
- "1 gallon" / 1 galông (3.8 l)
Khối lượng
Các đơn vị khối lượng cơ bản:
- "1 ounce (oz)" / 1 ao-xơ (28 g)
- "1 pound (lb)" / 1 pao (454 g)
- "1 gram (g)" / 1 gam
- "1 kilogram (kg)" / 1 ki-lô-gam
Dụng cụ và thiết bị nhà bếp 🍳
Cần biết tên các dụng cụ nhà bếp cơ bản:
- "mixing bowl" / tô trộn
- "cutting board" / thớt
- "frying pan" / chảo
- "saucepan" / nồi
- "baking sheet" / khay nướng
- "whisk" / phới đánh trứng
- "colander" / rổ lọc
- "grater" / dụng cụ bào
- "rolling pin" / cây cán bột
- "measuring cups" / cốc đong
Nhiệt độ 🌡️
Lò nướng
Trong công thức, nhiệt độ thường được ghi bằng độ Fahrenheit:
- "350°F" / 175°C
- "375°F" / 190°C
- "400°F" / 200°C
- "425°F" / 220°C
- "450°F" / 230°C
Mức độ chín của thịt
- "rare" / tái
- "medium rare" / nửa tái
- "medium" / chín vừa
- "medium well" / gần chín
- "well done" / chín kỹ
Các thuật ngữ mô tả 📝
Kết cấu
- "smooth" / mịn
- "creamy" / dạng kem
- "thick" / đặc
- "runny" / lỏng
- "lumpy" / có cục
- "firm" / chắc
- "tender" / mềm
Phương pháp nấu
- "simmer" / ninh nhỏ lửa
- "boil" / luộc
- "steam" / hấp
- "fry" / chiên, rán
- "roast" / nướng lò
- "grill" / nướng than
- "broil" / nướng trên lửa
Các cụm từ quan trọng trong công thức nấu ăn ⚠️
Lưu ý những cụm từ thường gặp:
- "Preheat the oven to" / Làm nóng lò trước đến nhiệt độ
- "Season to taste" / Nêm nếm vừa ăn
- "Set aside" / Để riêng ra
- "Bring to a boil" / Đun sôi lên
- "Reduce heat" / Giảm lửa
- "Stir occasionally" / Thỉnh thoảng khuấy đều
- "Let cool completely" / Để nguội hoàn toàn
- "Serve immediately" / Dọn ra ăn ngay
Những lỗi thường gặp 💡
Hiểu sai về đơn vị đo lường
❌ "1 cup flour (packed)" / KHÔNG PHẢI 1 chén bột mì (nén chặt) ✅ "1 cup flour (loosely packed)" / 1 chén bột mì (xốp nhẹ)
Nhầm lẫn về nhiệt độ
❌ Sử dụng độ C thay vì độ F mà không quy đổi ✅ Luôn kiểm tra và quy đổi nhiệt độ
Lời khuyên thực tế
- Đọc kỹ toàn bộ công thức trước khi bắt đầu nấu
- Ghi lại các thuật ngữ lạ và tìm hiểu ý nghĩa
- Quy đổi tất cả đơn vị đo lường sang hệ quen thuộc
- Chuẩn bị sẵn tất cả nguyên liệu
- Khi không chắc chắn, hãy sử dụng công cụ quy đổi đơn vị trực tuyến
Nguồn tài liệu hữu ích 📚
- Cài đặt Vocab App để học từ vựng nấu ăn
- Natasha's Kitchen - kênh YouTube tuyệt vời với các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh
- Sử dụng các công cụ chuyển đổi đơn vị đo lường trực tuyến
- Xem các video nấu ăn bằng tiếng Anh có phụ đề
- Luyện tập bắt đầu từ những công thức đơn giản
- Tạo từ điển thuật ngữ nấu ăn của riêng bạn
Hãy nhớ rằng, việc hiểu được công thức nấu ăn bằng tiếng Anh là một kỹ năng cần thời gian rèn luyện. Bạn nên bắt đầu với những món đơn giản rồi dần dần thử sức với những món phức tạp hơn. Chúc bạn có những trải nghiệm nấu nướng thật thú vị! 🍳👨🍳
Bài viết đề xuất
Bạn biết bao nhiêu từ tiếng Anh? Kiểm tra trong 5 phút
Thực hiện bài test miễn phí để biết chính xác số lượng từ vựng – từ cơ bản đến nâng cao. Xác định cấp độ và nhận gợi ý cá nhân hóa giúp từ vựng bứt phá.