Blog/10 Cụm Từ Tiếng Anh Đơn Giản Và Hữu Ích Cho Người Học Mới Bắt Đầu

Bắt Đầu Học Từ Vựng Tiếng Anh Ngay!

Tải Vocab ngay hôm nay và trải nghiệm cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất! Đơn giản, thú vị và giúp bạn ghi nhớ lâu dài!

Download on the App StoreGet it on Google Play
10 Cụm Từ Tiếng Anh Đơn Giản Và Hữu Ích Cho Người Học Mới Bắt Đầu

10 Cụm Từ Tiếng Anh Đơn Giản Và Hữu Ích Cho Người Mới Bắt Đầu

Bắt đầu học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh có thể rất thú vị và cũng hơi đáng sợ. Tuy nhiên, biết một số cụm từ đơn giản có thể giúp bạn tự tin bắt đầu các cuộc trò chuyện và cải thiện kỹ năng của mình. Dưới đây là mười cụm từ cơ bản trong tiếng Anh mà mọi người mới bắt đầu nên biết!

1. Hello! / Hi! (Xin chào!)

Cách sử dụng: Sử dụng những từ này để chào bất kỳ ai vào bất kỳ thời điểm nào. Chúng thân thiện và dễ sử dụng.

Ví dụ:

  • "Hello! How are you?" (Xin chào! Bạn khỏe không?)
  • "Hi! Nice to meet you." (Chào! Rất vui được gặp bạn.)
  • "Hello! Welcome to our class!" (Xin chào! Chào mừng bạn đến lớp học của chúng tôi.)
  • "Hi there! How's it going?" (Chào! Mọi việc thế nào rồi?)
  • "Hello! Long time no see!" (Xin chào! Lâu rồi không gặp!)

2. How are you? (Bạn khỏe không?)

Cách sử dụng: Câu hỏi này là cách lịch sự để hỏi thăm ai đó. Nó phù hợp cho mọi tình huống.

Ví dụ:

  • "Hi, John! How are you today?" (Chào John! Hôm nay bạn khỏe không?)
  • "How are you feeling?" (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • "Good morning! How are you?" (Chào buổi sáng! Bạn khỏe không?)
  • "How are you doing these days?" (Dạo này bạn thế nào?)
  • "How’s everything?" (Mọi thứ thế nào rồi?)
  • "How have you been?" (Bạn dạo này thế nào?)

3. Thank you. (Cảm ơn.)

Cách sử dụng: Nói câu này khi ai đó giúp bạn hoặc đưa cho bạn thứ gì đó. Nó thể hiện rằng bạn biết ơn.

Ví dụ:

  • "Thank you for your help." (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • "Thank you for the gift." (Cảm ơn bạn về món quà.)
  • "Thank you for your time." (Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian.)
  • "Thanks so much for everything!" (Cảm ơn rất nhiều vì mọi thứ!)
  • "Thanks a lot!" (Cảm ơn nhiều!)
  • "Thank you very much for your kindness." (Cảm ơn bạn rất nhiều vì lòng tốt của bạn.)

4. Sorry. (Xin lỗi.)

Cách sử dụng: Sử dụng khi bạn mắc lỗi hoặc cần đi qua trước ai đó.

Ví dụ:

  • "Sorry, can I pass?" (Xin lỗi, tôi có thể đi qua không?)
  • "Sorry for the mistake." (Xin lỗi vì lỗi lầm.)
  • "I’m sorry, I didn’t mean to hurt you." (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn đau lòng.)
  • "Sorry, I’m late." (Xin lỗi, tôi đến trễ.)
  • "I’m so sorry for the inconvenience." (Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này.)
  • "Sorry, could you repeat that?" (Xin lỗi, bạn có thể lặp lại không?)

5. Please. (Làm ơn.)

Cách sử dụng: Thêm "please" vào các yêu cầu của bạn làm cho chúng trở nên lịch sự và thân thiện hơn.

Ví dụ:

  • "Please, can you help me?" (Làm ơn, bạn có thể giúp tôi không?)
  • "Can you please pass the salt?" (Làm ơn, bạn có thể chuyển giúp tôi lọ muối không?)
  • "Please send me the document." (Làm ơn gửi cho tôi tài liệu.)
  • "Could you please explain it again?" (Làm ơn, bạn có thể giải thích lại không?)
  • "Please close the door." (Làm ơn đóng cửa lại.)
  • "May I have some water, please?" (Làm ơn, cho tôi xin nước được không?)

6. I don’t understand. (Tôi không hiểu.)

Cách sử dụng: Nói câu này khi bạn cần ai đó giải thích lại điều gì đó. Quan trọng là phải cho người khác biết khi bạn không hiểu rõ điều gì đó.

Ví dụ:

  • "I don’t understand this word." (Tôi không hiểu từ này.)
  • "I don’t understand what you mean." (Tôi không hiểu ý bạn là gì.)
  • "I don’t understand your explanation." (Tôi không hiểu lời giải thích của bạn.)
  • "Sorry, I don’t understand the question." (Xin lỗi, tôi không hiểu câu hỏi.)
  • "Can you explain it again? I don’t understand." (Bạn có thể giải thích lại không? Tôi không hiểu.)
  • "I don’t understand this expression. Can you clarify?" (Tôi không hiểu cụm từ này. Bạn có thể làm rõ không?)

7. Could you repeat that, please? (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)

Cách sử dụng: Nếu bạn không nghe rõ hoặc không hiểu điều gì đó lần đầu tiên, câu này là cách lịch sự để yêu cầu ai đó lặp lại.

Ví dụ:

  • "Could you repeat that, please?" (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
  • "Can you say that again, please?" (Bạn có thể nói lại điều đó không?)
  • "Could you speak more slowly, please?" (Bạn có thể nói chậm hơn không?)
  • "I didn’t catch that. Could you repeat it, please?" (Tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại không?)
  • "Could you explain it one more time, please?" (Bạn có thể giải thích thêm một lần nữa không?)
  • "Sorry, I missed that. Can you repeat it?" (Xin lỗi, tôi bỏ lỡ. Bạn có thể lặp lại không?)

8. What’s this called? (Cái này gọi là gì?)

Cách sử dụng: Sử dụng câu này khi bạn muốn biết tên gọi của một vật gì đó.

Ví dụ:

  • "What’s this called?" (Cái này gọi là gì?)
  • "What do you call this?" (Bạn gọi cái này là gì?)
  • "What’s the name of this object?" (Tên của vật này là gì?)
  • "How do you call this in English?" (Bạn gọi cái này bằng tiếng Anh là gì?)
  • "What’s this thing named?" (Cái này được gọi là gì?)
  • "Can you tell me the name of this?" (Bạn có thể cho tôi biết tên của cái này không?)

9. How do you say this in English? (Cái này nói tiếng Anh là gì?)

Cách sử dụng: Câu này hữu ích khi bạn biết một từ trong ngôn ngữ của mình nhưng không biết nói sao bằng tiếng Anh. Nó thúc đẩy việc học tương tác.

Ví dụ:

  • "How do you say ‘sách’ in English?" (Cái này nói tiếng Anh là gì?)
  • "How do you say this word in English?" (Bạn nói từ này bằng tiếng Anh như thế nào?)
  • "How do you pronounce this in English?" (Bạn phát âm cái này bằng tiếng Anh như thế nào?)
  • "Can you tell me how to say this in English?" (Bạn có thể nói cho tôi cách nói cái này bằng tiếng Anh không?)
  • "What’s the English word for this?" (Từ tiếng Anh cho cái này là gì?)
  • "How can I express this in English?" (Tôi có thể diễn đạt cái này bằng tiếng Anh như thế nào?)

10. Goodbye! / Bye! (Tạm biệt! / Chào!)

Cách sử dụng: Đây là những từ bạn sử dụng khi tạm biệt hoặc kết thúc cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

  • "Goodbye! See you tomorrow!" (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai!)
  • "Bye! Have a good day." (Chào! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
  • "Goodbye! Take care!" (Tạm biệt! Bảo trọng nhé!)
  • "Bye! See you later!" (Chào! Gặp lại sau nhé!)
  • "Goodbye! Have a great weekend!" (Tạm biệt! Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!)
  • "Bye for now!" (Tạm biệt nhé!)

Kết luận

Biết những cụm từ này sẽ giúp bạn trò chuyện với người khác bằng tiếng Anh và tăng cường sự tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng chúng hàng ngày! Đừng quên tham khảo thêm các tài nguyên học tiếng Anh hữu ích, chẳng hạn như Vocab app podcast - Learn and Train English để cải thiện vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ứng dụng Vocab app để phát triển kỹ năng từ vựng theo cách hiệu quả hơn.

5 phút

Bạn biết bao nhiêu từ tiếng Anh? Kiểm tra trong 5 phút

Thực hiện bài test miễn phí để biết chính xác số lượng từ vựng – từ cơ bản đến nâng cao. Xác định cấp độ và nhận gợi ý cá nhân hóa giúp từ vựng bứt phá.